Có 2 kết quả:

起动钮 qǐ dòng niǔ ㄑㄧˇ ㄉㄨㄥˋ ㄋㄧㄡˇ起動鈕 qǐ dòng niǔ ㄑㄧˇ ㄉㄨㄥˋ ㄋㄧㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) starter button
(2) on switch

Từ điển Trung-Anh

(1) starter button
(2) on switch