Có 2 kết quả:
起动钮 qǐ dòng niǔ ㄑㄧˇ ㄉㄨㄥˋ ㄋㄧㄡˇ • 起動鈕 qǐ dòng niǔ ㄑㄧˇ ㄉㄨㄥˋ ㄋㄧㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) starter button
(2) on switch
(2) on switch
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) starter button
(2) on switch
(2) on switch
Bình luận 0